sweet pepper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweet pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ớt có vị ngọt và dịu, thường có hình chuông.
Ví dụ Thực tế với 'Sweet pepper'
-
"She added some chopped sweet pepper to the salad."
"Cô ấy đã thêm một ít ớt chuông thái nhỏ vào món salad."
-
"Sweet pepper is a popular ingredient in many dishes."
"Ớt chuông là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn."
-
"The farmers are harvesting sweet peppers in the fields."
"Nông dân đang thu hoạch ớt chuông trên đồng ruộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sweet pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sweet pepper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sweet pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Sweet pepper” thường được dùng để chỉ các loại ớt chuông khác nhau. Khác với các loại ớt cay, sweet pepper có hàm lượng capsaicin thấp, tạo nên vị ngọt đặc trưng. Đôi khi, người ta cũng dùng “bell pepper” thay cho “sweet pepper”, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh hình dáng chuông của loại ớt này. Cần phân biệt với 'hot pepper' (ớt cay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: salad with sweet pepper; ingredients in a sweet pepper.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweet pepper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.