(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweet pepper
A2

sweet pepper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ớt chuông ớt ngọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweet pepper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ớt có vị ngọt và dịu, thường có hình chuông.

Definition (English Meaning)

A variety of pepper that is mild and sweet, typically bell-shaped.

Ví dụ Thực tế với 'Sweet pepper'

  • "She added some chopped sweet pepper to the salad."

    "Cô ấy đã thêm một ít ớt chuông thái nhỏ vào món salad."

  • "Sweet pepper is a popular ingredient in many dishes."

    "Ớt chuông là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn."

  • "The farmers are harvesting sweet peppers in the fields."

    "Nông dân đang thu hoạch ớt chuông trên đồng ruộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweet pepper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sweet pepper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vegetable(rau củ)
fruit(quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Sweet pepper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Sweet pepper” thường được dùng để chỉ các loại ớt chuông khác nhau. Khác với các loại ớt cay, sweet pepper có hàm lượng capsaicin thấp, tạo nên vị ngọt đặc trưng. Đôi khi, người ta cũng dùng “bell pepper” thay cho “sweet pepper”, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh hình dáng chuông của loại ớt này. Cần phân biệt với 'hot pepper' (ớt cay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: salad with sweet pepper; ingredients in a sweet pepper.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweet pepper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)