(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bell
A2

bell

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuông cái chuông tiếng chuông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật kim loại rỗng, hình cốc, tạo ra âm thanh rung khi bị đánh.

Definition (English Meaning)

A hollow, cup-shaped metal object that makes a ringing sound when struck.

Ví dụ Thực tế với 'Bell'

  • "The bell rang to signal the end of the school day."

    "Chuông reo báo hiệu kết thúc ngày học."

  • "The church bell tolls every hour."

    "Chuông nhà thờ đổ mỗi giờ."

  • "She wore a dress with a bell-shaped skirt."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy có chân váy hình chuông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bell
  • Verb: bell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bell' thường được dùng để chỉ các loại chuông khác nhau, từ chuông nhà thờ lớn đến chuông cửa nhỏ. Âm thanh của chuông thường được dùng để báo hiệu, cảnh báo hoặc gọi sự chú ý. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'chime' nằm ở âm sắc và mục đích sử dụng: 'chime' thường mang tính du dương và hòa âm hơn, còn 'bell' mang tính báo hiệu rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* **at the bell:** Chỉ thời điểm cụ thể khi chuông reo (ví dụ: 'The class ends at the bell').
* **of the bell:** Mô tả âm thanh của chuông (ví dụ: 'The sound of the bell echoed through the valley').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bell'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to bell the cat to warn everyone of its approach.
Tôi muốn đeo chuông cho con mèo để cảnh báo mọi người về sự xuất hiện của nó.
Phủ định
I decided not to bell the cat after all because it seemed cruel.
Cuối cùng tôi quyết định không đeo chuông cho con mèo vì điều đó có vẻ tàn nhẫn.
Nghi vấn
Why would anyone want to bell the cat in the first place?
Tại sao ban đầu ai đó lại muốn đeo chuông cho con mèo?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will bell the cat to warn everyone of its approach.
Anh ấy sẽ rung chuông cho con mèo để cảnh báo mọi người về sự tiếp cận của nó.
Phủ định
They did not bell the cow before letting it into the field.
Họ đã không rung chuông cho con bò trước khi thả nó vào đồng.
Nghi vấn
Did she bell the bike so people could hear her coming?
Cô ấy có gắn chuông vào xe đạp để mọi người có thể nghe thấy cô ấy đến không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church bells the hour every day.
Nhà thờ báo giờ bằng chuông mỗi ngày.
Phủ định
She doesn't bell the cat.
Cô ấy không rung chuông cho mèo.
Nghi vấn
Did you bell the cow?
Bạn đã đeo chuông cho con bò chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church is belling to announce the wedding.
Nhà thờ đang rung chuông để thông báo đám cưới.
Phủ định
They are not belling the cat; it's a cruel practice.
Họ không đang đeo chuông cho mèo; đó là một hành động tàn ác.
Nghi vấn
Is the bell ringing to signal the end of class?
Chuông có đang reo để báo hiệu hết giờ học không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church bell rings every Sunday morning.
Chuông nhà thờ reo mỗi sáng chủ nhật.
Phủ định
She does not bell the cat because she's afraid.
Cô ấy không dám đeo chuông cho mèo vì cô ấy sợ.
Nghi vấn
Does the school bell ring at 3 PM?
Chuông trường có reo lúc 3 giờ chiều không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school's bell announced the end of class.
Chuông của trường báo hiệu giờ học kết thúc.
Phủ định
The church's bell isn't ringing today.
Chuông nhà thờ hôm nay không reo.
Nghi vấn
Is that the bicycle's bell?
Đó có phải là chuông xe đạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)