swim briefs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swim briefs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ bơi bó sát, kiểu quần sịp, được mặc bởi nam giới.
Ví dụ Thực tế với 'Swim briefs'
-
"He wore swim briefs for his swimming competition."
"Anh ấy mặc quần bơi (swim briefs) cho cuộc thi bơi lội của mình."
-
"Many competitive swimmers prefer swim briefs because they allow for a greater range of motion."
"Nhiều vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thích quần bơi (swim briefs) vì chúng cho phép phạm vi chuyển động lớn hơn."
-
"Swim briefs are a popular choice for men at the beach and pool."
"Quần bơi (swim briefs) là một lựa chọn phổ biến cho nam giới ở bãi biển và hồ bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swim briefs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swim briefs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swim briefs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Swim briefs" thường được gọi là "speedos" (mặc dù "Speedo" là một thương hiệu). Chúng được thiết kế để giảm lực cản trong nước, giúp bơi nhanh hơn. Thường được mặc bởi các vận động viên bơi lội và những người bơi lội giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swim briefs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.