structure-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structure-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ưu tiên hoặc nhấn mạnh cấu trúc; tập trung vào khung hoặc tổ chức cơ bản của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Prioritizing or emphasizing structure; concentrating on the underlying framework or organization of something.
Ví dụ Thực tế với 'Structure-focused'
-
"The course uses a structure-focused approach to grammar, emphasizing sentence patterns and rules."
"Khóa học sử dụng một cách tiếp cận tập trung vào cấu trúc ngữ pháp, nhấn mạnh các mẫu câu và quy tắc."
-
"The new curriculum is structure-focused, aiming to build a strong foundation in basic skills."
"Chương trình giảng dạy mới tập trung vào cấu trúc, nhằm xây dựng một nền tảng vững chắc về các kỹ năng cơ bản."
-
"A structure-focused analysis of the poem reveals its underlying themes."
"Một phân tích tập trung vào cấu trúc của bài thơ tiết lộ các chủ đề tiềm ẩn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structure-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: structure-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structure-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận, hoặc các tài liệu mà trong đó cấu trúc là yếu tố quan trọng nhất. Nó đối lập với các cách tiếp cận tập trung vào nội dung, kinh nghiệm hoặc các yếu tố khác. Thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, phát triển phần mềm, hoặc thiết kế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structure-focused'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.