take-off
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take-off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cất cánh của máy bay, rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
Ví dụ Thực tế với 'Take-off'
-
"The plane's take-off was delayed due to bad weather."
"Việc cất cánh của máy bay bị hoãn do thời tiết xấu."
-
"The take-off was smooth and uneventful."
"Việc cất cánh diễn ra suôn sẻ và không có sự cố."
-
"She decided to take off her coat because it was warm inside."
"Cô ấy quyết định cởi áo khoác vì bên trong ấm áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take-off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: take-off
- Verb: take off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take-off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'take-off'. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh hàng không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'before take-off' (trước khi cất cánh) chỉ khoảng thời gian ngay trước khi máy bay rời mặt đất. 'during take-off' (trong khi cất cánh) chỉ khoảng thời gian máy bay đang tăng tốc và rời mặt đất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take-off'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane had been taking off for an hour before the engine trouble started.
|
Máy bay đã cất cánh được một giờ thì sự cố động cơ bắt đầu. |
| Phủ định |
The pilot hadn't been taking off in that direction before the control tower instructed him to.
|
Phi công đã không cất cánh theo hướng đó trước khi trạm kiểm soát không lưu hướng dẫn anh ta. |
| Nghi vấn |
Had the bird been taking off from the ground when the photographer snapped the picture?
|
Có phải con chim đã đang cất cánh khỏi mặt đất khi nhiếp ảnh gia chụp ảnh không? |