(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tanning booth
B1

tanning booth

noun

Nghĩa tiếng Việt

buồng tắm nắng phòng tắm nắng nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tanning booth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phát ra bức xạ tia cực tím để tạo ra làn da rám nắng thẩm mỹ.

Definition (English Meaning)

A device that emits ultraviolet radiation to produce a cosmetic tan.

Ví dụ Thực tế với 'Tanning booth'

  • "She goes to the tanning booth every week to maintain her tan."

    "Cô ấy đến buồng tắm nắng mỗi tuần để duy trì làn da rám nắng của mình."

  • "The doctor warned her about the risks of using a tanning booth."

    "Bác sĩ cảnh báo cô ấy về những rủi ro khi sử dụng buồng tắm nắng."

  • "Many tanning booths now offer a spray tanning option."

    "Nhiều buồng tắm nắng hiện nay cung cấp tùy chọn phun da rám nắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tanning booth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tanning booth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Tanning booth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tanning booth thường được sử dụng trong các salon làm đẹp hoặc trung tâm thể hình. Chúng là một cách nhanh chóng để có được làn da rám nắng, nhưng chúng cũng có thể gây hại cho da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. So với 'sunbed', 'tanning booth' có thể ám chỉ một cấu trúc khép kín hơn, có dạng buồng đứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'+in+': Chỉ vị trí bên trong buồng tắm nắng. Ví dụ: 'She spent 20 minutes in the tanning booth.' '+at+': Chỉ địa điểm có buồng tắm nắng. Ví dụ: 'She works at a tanning booth salon.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tanning booth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)