tanning bed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tanning bed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phát ra tia cực tím để tạo ra một làn da rám nắng nhân tạo cho người dùng.
Definition (English Meaning)
A device that emits ultraviolet radiation to give users an artificial tan.
Ví dụ Thực tế với 'Tanning bed'
-
"She uses a tanning bed to maintain her tan throughout the winter."
"Cô ấy sử dụng giường tắm nắng để duy trì làn da rám nắng của mình trong suốt mùa đông."
-
"The risks associated with using a tanning bed include skin cancer and premature aging."
"Những rủi ro liên quan đến việc sử dụng giường tắm nắng bao gồm ung thư da và lão hóa sớm."
-
"Many people use tanning beds to achieve a bronzed look."
"Nhiều người sử dụng giường tắm nắng để có được vẻ ngoài rám nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tanning bed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tanning bed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tanning bed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tanning bed thường được sử dụng trong các salon làm đẹp hoặc có thể được mua để sử dụng tại nhà. Nó thường có dạng một chiếc giường hoặc một buồng đứng, với các bóng đèn phát ra tia UV.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tanning bed'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a tanning bed regularly to maintain a bronze glow.
|
Cô ấy thường xuyên sử dụng giường tắm nắng để duy trì làn da rám nắng. |
| Phủ định |
He does not recommend using a tanning bed due to the health risks.
|
Anh ấy không khuyến khích sử dụng giường tắm nắng vì những rủi ro về sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Do you know if the salon offers a tanning bed with UV protection?
|
Bạn có biết liệu thẩm mỹ viện có cung cấp giường tắm nắng có bảo vệ khỏi tia UV không? |