(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tanning bed
B1

tanning bed

noun

Nghĩa tiếng Việt

giường tắm nắng máy tắm nắng giường làm rám da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tanning bed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phát ra tia cực tím để tạo ra một làn da rám nắng nhân tạo cho người dùng.

Definition (English Meaning)

A device that emits ultraviolet radiation to give users an artificial tan.

Ví dụ Thực tế với 'Tanning bed'

  • "She uses a tanning bed to maintain her tan throughout the winter."

    "Cô ấy sử dụng giường tắm nắng để duy trì làn da rám nắng của mình trong suốt mùa đông."

  • "The risks associated with using a tanning bed include skin cancer and premature aging."

    "Những rủi ro liên quan đến việc sử dụng giường tắm nắng bao gồm ung thư da và lão hóa sớm."

  • "Many people use tanning beds to achieve a bronzed look."

    "Nhiều người sử dụng giường tắm nắng để có được vẻ ngoài rám nắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tanning bed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tanning bed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Tanning bed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tanning bed thường được sử dụng trong các salon làm đẹp hoặc có thể được mua để sử dụng tại nhà. Nó thường có dạng một chiếc giường hoặc một buồng đứng, với các bóng đèn phát ra tia UV.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tanning bed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses a tanning bed regularly to maintain a bronze glow.
Cô ấy thường xuyên sử dụng giường tắm nắng để duy trì làn da rám nắng.
Phủ định
He does not recommend using a tanning bed due to the health risks.
Anh ấy không khuyến khích sử dụng giường tắm nắng vì những rủi ro về sức khỏe.
Nghi vấn
Do you know if the salon offers a tanning bed with UV protection?
Bạn có biết liệu thẩm mỹ viện có cung cấp giường tắm nắng có bảo vệ khỏi tia UV không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)