(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tapping
B1

tapping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gõ nhẹ vỗ nhẹ liệu pháp vỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc âm thanh của việc gõ nhẹ lên một bề mặt.

Definition (English Meaning)

The act or sound of lightly striking a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Tapping'

  • "The constant tapping on the desk was distracting."

    "Tiếng gõ liên tục trên bàn gây mất tập trung."

  • "The rain was tapping against the window."

    "Mưa đang gõ vào cửa sổ."

  • "She's been tapping into new markets."

    "Cô ấy đang khai thác các thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sự gõ nhẹ, tiếng gõ nhẹ, liệu pháp vỗ (EFT)
  • Verb: gõ nhẹ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động gõ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường tạo ra âm thanh nhỏ. Khác với 'knocking' (gõ cửa) mang tính chất mạnh hơn và có mục đích thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

‘Tapping on’ dùng để chỉ việc gõ lên một vật cụ thể. ‘Tapping at’ có thể dùng khi gõ vào một vị trí không xác định hoặc không tập trung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)