tapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc âm thanh của việc gõ nhẹ lên một bề mặt.
Ví dụ Thực tế với 'Tapping'
-
"The constant tapping on the desk was distracting."
"Tiếng gõ liên tục trên bàn gây mất tập trung."
-
"The rain was tapping against the window."
"Mưa đang gõ vào cửa sổ."
-
"She's been tapping into new markets."
"Cô ấy đang khai thác các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sự gõ nhẹ, tiếng gõ nhẹ, liệu pháp vỗ (EFT)
- Verb: gõ nhẹ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động gõ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường tạo ra âm thanh nhỏ. Khác với 'knocking' (gõ cửa) mang tính chất mạnh hơn và có mục đích thông báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tapping on’ dùng để chỉ việc gõ lên một vật cụ thể. ‘Tapping at’ có thể dùng khi gõ vào một vị trí không xác định hoặc không tập trung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.