eft (emotional freedom techniques)
Noun (Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eft (emotional freedom techniques)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Emotional Freedom Techniques (EFT) là một hình thức can thiệp tư vấn dựa trên nhiều lý thuyết y học thay thế - bao gồm châm cứu, lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP), năng lượng học và Liệu pháp Trường Tư tưởng (TFT). Nó thường được mô tả như một môn khoa học giả.
Definition (English Meaning)
Emotional Freedom Techniques (EFT) is a form of counseling intervention that draws on various theories of alternative medicine – including acupuncture, neuro-linguistic programming (NLP), energy medicine, and Thought Field Therapy (TFT). It is often described as a pseudo-science.
Ví dụ Thực tế với 'Eft (emotional freedom techniques)'
-
"She used EFT to cope with her anxiety."
"Cô ấy đã sử dụng EFT để đối phó với sự lo lắng của mình."
-
"Many people find EFT helpful for managing their emotions."
"Nhiều người thấy EFT hữu ích trong việc kiểm soát cảm xúc của họ."
-
"EFT involves tapping on specific meridian points on the body."
"EFT bao gồm việc gõ vào các điểm kinh mạch cụ thể trên cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eft (emotional freedom techniques)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Emotional Freedom Techniques (EFT)
- Adjective: Emotional, Freedom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eft (emotional freedom techniques)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EFT thường được sử dụng như một phương pháp tự giúp đỡ để giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, hiệu quả của nó vẫn còn gây tranh cãi và cần thêm nhiều nghiên cứu khoa học để chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
EFT is used *for* reducing stress.
EFT is helpful *in* managing anxiety.
EFT is used *with* other therapeutic techniques.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eft (emotional freedom techniques)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.