(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patting
B1

patting

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

vỗ nhẹ vỗ về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động vỗ nhẹ và liên tục vào ai đó hoặc cái gì đó bằng lòng bàn tay.

Definition (English Meaning)

The act of gently and repeatedly striking something or someone with the flat of one's hand.

Ví dụ Thực tế với 'Patting'

  • "She was patting the dog on the head."

    "Cô ấy đang vỗ nhẹ vào đầu con chó."

  • "He was patting his pockets, looking for his keys."

    "Anh ấy đang vỗ vào túi để tìm chìa khóa."

  • "The mother was patting her baby's back to help him burp."

    "Người mẹ đang vỗ lưng em bé để giúp bé ợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Patting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Patting” thường diễn tả hành động vỗ nhẹ, nhanh và lặp đi lặp lại. Nó có thể thể hiện sự yêu thương, an ủi, hoặc đơn giản là một hành động quen thuộc. Khác với “slapping” (tát), “patting” nhẹ nhàng hơn nhiều và không mang ý nghĩa bạo lực. So với “stroking” (vuốt ve), “patting” nhanh và dứt khoát hơn, trong khi “stroking” chậm và liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

“Patting on” thường được sử dụng để chỉ vị trí được vỗ nhẹ. Ví dụ, 'patting on the back' (vỗ vào lưng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)