patting
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vỗ nhẹ và liên tục vào ai đó hoặc cái gì đó bằng lòng bàn tay.
Definition (English Meaning)
The act of gently and repeatedly striking something or someone with the flat of one's hand.
Ví dụ Thực tế với 'Patting'
-
"She was patting the dog on the head."
"Cô ấy đang vỗ nhẹ vào đầu con chó."
-
"He was patting his pockets, looking for his keys."
"Anh ấy đang vỗ vào túi để tìm chìa khóa."
-
"The mother was patting her baby's back to help him burp."
"Người mẹ đang vỗ lưng em bé để giúp bé ợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Patting” thường diễn tả hành động vỗ nhẹ, nhanh và lặp đi lặp lại. Nó có thể thể hiện sự yêu thương, an ủi, hoặc đơn giản là một hành động quen thuộc. Khác với “slapping” (tát), “patting” nhẹ nhàng hơn nhiều và không mang ý nghĩa bạo lực. So với “stroking” (vuốt ve), “patting” nhanh và dứt khoát hơn, trong khi “stroking” chậm và liên tục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Patting on” thường được sử dụng để chỉ vị trí được vỗ nhẹ. Ví dụ, 'patting on the back' (vỗ vào lưng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.