(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ duties
B1

duties

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm vụ trách nhiệm nghĩa vụ thuế nhập khẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý; những việc mà một người bắt buộc phải làm.

Definition (English Meaning)

Moral or legal obligations; things one is required to do.

Ví dụ Thực tế với 'Duties'

  • "One of my duties is to ensure the safety of the passengers."

    "Một trong những nhiệm vụ của tôi là đảm bảo an toàn cho hành khách."

  • "He performed his duties diligently."

    "Anh ấy thực hiện các nhiệm vụ của mình một cách siêng năng."

  • "The duties of the president are many and varied."

    "Các nhiệm vụ của tổng thống rất nhiều và đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Duties'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Duties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'duties' thường đề cập đến các trách nhiệm hoặc bổn phận được giao cho một người, thường gắn liền với công việc, vị trí xã hội, hoặc vai trò cụ thể. Nó nhấn mạnh tính bắt buộc và trách nhiệm phải thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'- duties to someone/something': chỉ trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: duties to your family). '- duties of a job/role': chỉ những trách nhiệm liên quan đến một công việc hoặc vai trò cụ thể (ví dụ: duties of a teacher).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Duties'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His primary duty: to protect his family.
Nhiệm vụ chính của anh ấy: bảo vệ gia đình.
Phủ định
She had no duty to perform: she was on vacation.
Cô ấy không có nhiệm vụ nào phải thực hiện: cô ấy đang trong kỳ nghỉ.
Nghi vấn
What is your duty as a citizen: to vote and pay taxes?
Nghĩa vụ của bạn với tư cách là một công dân là gì: bỏ phiếu và nộp thuế?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to perform his duties diligently.
Anh ấy đã từng thực hiện các nhiệm vụ của mình một cách siêng năng.
Phủ định
She didn't use to consider it her duty to clean the house.
Cô ấy đã không từng xem việc dọn dẹp nhà cửa là nhiệm vụ của mình.
Nghi vấn
Did they use to have more duties before the restructuring?
Có phải họ đã từng có nhiều nhiệm vụ hơn trước khi tái cấu trúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)