(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pub
A2

pub

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quán rượu quán nhậu (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quán rượu, quán nhậu; một cơ sở được cấp phép bán đồ uống có cồn để tiêu thụ tại chỗ.

Definition (English Meaning)

A public house; an establishment licensed to sell alcoholic drinks for consumption on the premises.

Ví dụ Thực tế với 'Pub'

  • "Let's go to the pub for a pint after work."

    "Chúng ta hãy đi đến quán rượu uống một vại sau giờ làm việc nhé."

  • "This pub has a great atmosphere."

    "Quán rượu này có một bầu không khí tuyệt vời."

  • "He's a regular at the local pub."

    "Anh ấy là khách quen của quán rượu địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Pub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pub' là viết tắt của 'public house' và là một phần quan trọng của văn hóa Anh, Ireland, Úc và New Zealand. Pub thường là trung tâm của cộng đồng địa phương, nơi mọi người tụ tập để trò chuyện, uống bia và ăn uống. Không giống như quán bar, pub thường có bầu không khí ấm cúng và thân thiện hơn, với nhiều pub phục vụ các món ăn truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At the pub’ thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể của một người tại quán rượu. ‘In the pub’ có thể được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào việc ở bên trong quán rượu. Ví dụ: 'I met him at the pub last night.' (Tôi đã gặp anh ấy ở quán rượu tối qua.) hoặc 'We were in the pub enjoying a pint.' (Chúng tôi đang ở trong quán rượu và thưởng thức một vại bia.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pub'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This pub is my favorite because they always have live music.
Quán rượu này là địa điểm yêu thích của tôi vì họ luôn có nhạc sống.
Phủ định
That pub isn't theirs; they just frequent it often.
Quán rượu đó không phải của họ; họ chỉ thường xuyên đến đó thôi.
Nghi vấn
Is this pub the one which serves the best local beer?
Có phải quán rượu này là nơi phục vụ bia địa phương ngon nhất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you're in England, it's likely you'll find a pub on every corner.
Nếu bạn ở Anh, có khả năng bạn sẽ tìm thấy một quán rượu ở mọi góc phố.
Phủ định
If it's raining heavily, people usually don't avoid going to the pub.
Nếu trời mưa to, mọi người thường không tránh việc đến quán rượu.
Nghi vấn
If people are stressed, do they often go to the pub to relax?
Nếu mọi người căng thẳng, họ có thường đến quán rượu để thư giãn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new pub is very popular.
Quán rượu mới này rất nổi tiếng.
Phủ định
There isn't a pub near my house.
Không có quán rượu nào gần nhà tôi.
Nghi vấn
Is there a pub on the corner?
Có quán rượu nào ở góc phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)