tcm
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tcm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của Y học Cổ truyền Trung Quốc: một loạt các phương pháp y học truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó bao gồm các hình thức khác nhau của thuốc thảo dược, châm cứu, giác hơi, xoa bóp (Tui na), nắn xương (Die-da), tập thể dục (Khí công) và liệu pháp ăn kiêng.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of Traditional Chinese Medicine: a range of traditional medical practices originating in China. It includes various forms of herbal medicine, acupuncture, cupping therapy, massage (Tui na), bonesetter (Die-da), exercise (Qigong), and dietary therapy.
Ví dụ Thực tế với 'Tcm'
-
"Many people are turning to TCM as an alternative to conventional medicine."
"Nhiều người đang chuyển sang Y học Cổ truyền Trung Quốc như một giải pháp thay thế cho y học thông thường."
-
"She decided to explore TCM for her chronic pain."
"Cô ấy quyết định khám phá Y học Cổ truyền Trung Quốc cho chứng đau mãn tính của mình."
-
"TCM practitioners often use a combination of therapies to treat patients."
"Các chuyên gia Y học Cổ truyền Trung Quốc thường sử dụng kết hợp các liệu pháp để điều trị cho bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tcm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tcm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
TCM thường được sử dụng để chỉ một hệ thống y học toàn diện, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa trong cơ thể. Nó khác biệt với y học phương Tây hiện đại về triết lý và phương pháp điều trị. TCM xem cơ thể như một hệ thống thống nhất, trong khi y học phương Tây thường tập trung vào các bộ phận hoặc bệnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tcm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.