(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tcm
B2

tcm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Y học cổ truyền Trung Quốc Đông y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tcm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Y học Cổ truyền Trung Quốc: một loạt các phương pháp y học truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó bao gồm các hình thức khác nhau của thuốc thảo dược, châm cứu, giác hơi, xoa bóp (Tui na), nắn xương (Die-da), tập thể dục (Khí công) và liệu pháp ăn kiêng.

Definition (English Meaning)

Abbreviation of Traditional Chinese Medicine: a range of traditional medical practices originating in China. It includes various forms of herbal medicine, acupuncture, cupping therapy, massage (Tui na), bonesetter (Die-da), exercise (Qigong), and dietary therapy.

Ví dụ Thực tế với 'Tcm'

  • "Many people are turning to TCM as an alternative to conventional medicine."

    "Nhiều người đang chuyển sang Y học Cổ truyền Trung Quốc như một giải pháp thay thế cho y học thông thường."

  • "She decided to explore TCM for her chronic pain."

    "Cô ấy quyết định khám phá Y học Cổ truyền Trung Quốc cho chứng đau mãn tính của mình."

  • "TCM practitioners often use a combination of therapies to treat patients."

    "Các chuyên gia Y học Cổ truyền Trung Quốc thường sử dụng kết hợp các liệu pháp để điều trị cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tcm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acupuncture(châm cứu)
herbal medicine(thuốc thảo dược)
Qigong(khí công) cupping(giác hơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tcm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

TCM thường được sử dụng để chỉ một hệ thống y học toàn diện, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa trong cơ thể. Nó khác biệt với y học phương Tây hiện đại về triết lý và phương pháp điều trị. TCM xem cơ thể như một hệ thống thống nhất, trong khi y học phương Tây thường tập trung vào các bộ phận hoặc bệnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tcm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)