(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporal displacement
C1

temporal displacement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dịch chuyển thời gian sự di dời thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporal displacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển hoặc bị di chuyển từ một điểm thời gian này đến một điểm thời gian khác, thường được hình dung như một sự kiện không tự nguyện hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

The act of moving or being moved from one point in time to another, typically conceived as an involuntary or unintended event.

Ví dụ Thực tế với 'Temporal displacement'

  • "The character experienced a sudden temporal displacement, finding himself in a completely different era."

    "Nhân vật trải qua một sự di chuyển thời gian đột ngột, thấy mình ở một kỷ nguyên hoàn toàn khác."

  • "Stories of temporal displacement often explore paradoxes and alternate realities."

    "Những câu chuyện về sự di chuyển thời gian thường khám phá những nghịch lý và thực tại thay thế."

  • "The scientist theorized about the possibility of creating a device capable of controlled temporal displacement."

    "Nhà khoa học đưa ra giả thuyết về khả năng tạo ra một thiết bị có khả năng kiểm soát sự di chuyển thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporal displacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temporal displacement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Temporal displacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng để mô tả việc du hành thời gian, thường là ngoài ý muốn. Nó nhấn mạnh sự thay đổi vị trí trong dòng thời gian, thay vì kiểm soát thời gian. Nó khác với 'time travel' ở chỗ 'time travel' có thể bao hàm sự kiểm soát và chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in temporal displacement**: ám chỉ một trạng thái hoặc điều kiện trong quá trình di chuyển thời gian.
* **of temporal displacement**: ám chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của việc di chuyển thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporal displacement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)