(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terms of service
B2

terms of service

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

điều khoản dịch vụ điều kiện sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terms of service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều khoản mà người dùng phải đồng ý tuân theo để sử dụng một dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The rules by which someone must agree to abide in order to use a service.

Ví dụ Thực tế với 'Terms of service'

  • "Before using the app, you must agree to the terms of service."

    "Trước khi sử dụng ứng dụng, bạn phải đồng ý với các điều khoản dịch vụ."

  • "Many people don't actually read the terms of service before clicking 'I agree'."

    "Nhiều người thực sự không đọc các điều khoản dịch vụ trước khi nhấp vào 'Tôi đồng ý'."

  • "The company updated its terms of service to reflect new regulations."

    "Công ty đã cập nhật các điều khoản dịch vụ của mình để phản ánh các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terms of service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

terms and conditions(điều khoản và điều kiện)
user agreement(thỏa thuận người dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

privacy policy(chính sách bảo mật)
end user license agreement (EULA)(thỏa thuận giấy phép người dùng cuối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật

Ghi chú Cách dùng 'Terms of service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trực tuyến, liên quan đến việc sử dụng phần mềm, trang web, ứng dụng hoặc các dịch vụ kỹ thuật số khác. Nó thường bao gồm các quy tắc về quyền riêng tư, trách nhiệm pháp lý, giới hạn sử dụng và các điều kiện khác. Các sắc thái bao gồm 'terms and conditions', 'user agreement'. 'Terms of service' có xu hướng tập trung hơn vào việc sử dụng dịch vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: the terms *of* the service. (Các điều khoản *của* dịch vụ).
* **in:** Có thể thấy trong một số ngữ cảnh, mặc dù ít phổ biến hơn: compliance *in* the terms of service. (sự tuân thủ *trong* các điều khoản dịch vụ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terms of service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)