privacy policy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privacy policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu pháp lý phác thảo cách một tổ chức xử lý dữ liệu người dùng, bao gồm thu thập, lưu trữ, sử dụng và tiết lộ.
Definition (English Meaning)
A legal document outlining how an organization handles user data, including collection, storage, usage, and disclosure.
Ví dụ Thực tế với 'Privacy policy'
-
"Before using the app, make sure to read the privacy policy carefully."
"Trước khi sử dụng ứng dụng, hãy chắc chắn đọc kỹ chính sách bảo mật."
-
"The company updated its privacy policy to comply with the new regulations."
"Công ty đã cập nhật chính sách bảo mật của mình để tuân thủ các quy định mới."
-
"Users are often prompted to agree to the privacy policy before creating an account."
"Người dùng thường được nhắc nhở đồng ý với chính sách bảo mật trước khi tạo tài khoản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privacy policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privacy policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privacy policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Privacy policy" thường được tìm thấy trên các trang web và ứng dụng, cung cấp cho người dùng thông tin về cách dữ liệu cá nhân của họ được quản lý. Nó khác với "terms of service", cái mà mô tả các quy tắc và điều kiện để sử dụng một dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Privacy policy about..." chỉ ra nội dung chính của chính sách bảo mật. Ví dụ: "Privacy policy about data retention". "Privacy policy regarding..." tương tự như "about", nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: "Privacy policy regarding the use of cookies". "Privacy policy on..." cũng tương tự "about", nhưng thường dùng khi nói về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: "Privacy policy on data security".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privacy policy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.