(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ test bed
B2

test bed

noun

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng thử nghiệm môi trường thử nghiệm bãi thử môi trường kiểm thử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Test bed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền tảng hoặc môi trường được sử dụng để tiến hành các thử nghiệm, thí nghiệm hoặc đánh giá nghiêm ngặt, thường liên quan đến các công nghệ, hệ thống hoặc giao thức mới.

Definition (English Meaning)

A platform or environment used for conducting rigorous tests, experiments, or evaluations, typically involving new technologies, systems, or protocols.

Ví dụ Thực tế với 'Test bed'

  • "The company used a test bed to evaluate the performance of their new server."

    "Công ty đã sử dụng một test bed để đánh giá hiệu suất của máy chủ mới của họ."

  • "The city served as a test bed for autonomous vehicle technology."

    "Thành phố đóng vai trò là một test bed cho công nghệ xe tự hành."

  • "Researchers are using a test bed to develop and refine new cybersecurity protocols."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng một test bed để phát triển và tinh chỉnh các giao thức an ninh mạng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Test bed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: test bed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

testing ground(nơi thử nghiệm)
proving ground(bãi thử nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

simulation environment(môi trường mô phỏng)
experimental setup(thiết lập thử nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Test bed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'test bed' nhấn mạnh một môi trường được kiểm soát và có thể tái tạo, nơi các biến số có thể được thao tác và đo lường để đánh giá hiệu suất và độ tin cậy. Nó khác với 'testing ground' ở chỗ 'test bed' thường liên quan đến việc thử nghiệm các hệ thống phức tạp hơn và có tính kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Được sử dụng để chỉ nơi diễn ra các thử nghiệm. Ví dụ: 'The new software was tested in a test bed.'
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích của test bed. Ví dụ: 'This test bed is for evaluating the performance of the network protocol.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Test bed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)