the masters
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The masters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người có toàn quyền kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
People who have complete control or ownership of something.
Ví dụ Thực tế với 'The masters'
-
"The masters of the company decided to invest in new technology."
"Các ông chủ của công ty đã quyết định đầu tư vào công nghệ mới."
-
"The masters of the industry gathered to discuss the future."
"Các bậc thầy trong ngành đã tập trung để thảo luận về tương lai."
-
"He is one of the masters of modern art."
"Ông ấy là một trong những bậc thầy của nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'The masters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: master (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The masters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'the masters', nó thường ám chỉ một nhóm người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể mang nghĩa tích cực (những người giỏi nhất) hoặc tiêu cực (những kẻ thống trị). So sánh với 'leaders' (những người dẫn đầu), 'experts' (chuyên gia), 'bosses' (ông chủ) để thấy rõ sắc thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Masters of' chỉ ra sự kiểm soát hoặc sở hữu đối với một thứ gì đó. Ví dụ: 'masters of the universe' (những người làm chủ vũ trụ). 'Masters in' chỉ ra trình độ chuyên môn trong một lĩnh vực. Ví dụ: 'masters in business administration' (thạc sĩ quản trị kinh doanh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'The masters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.