(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal instability
C1

thermal instability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất ổn nhiệt tính không ổn định nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal instability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong chất lỏng hoặc khí, nơi sự khác biệt về nhiệt độ dẫn đến dòng đối lưu và sự pha trộn, thường gây ra các hành vi không thể đoán trước hoặc hỗn loạn.

Definition (English Meaning)

A condition in a fluid or gas where temperature differences lead to convection currents and mixing, often resulting in unpredictable or turbulent behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal instability'

  • "The thermal instability of the air mass caused severe thunderstorms."

    "Sự bất ổn nhiệt của khối không khí đã gây ra những cơn giông bão nghiêm trọng."

  • "Thermal instability in the reactor core could lead to a meltdown."

    "Sự bất ổn nhiệt trong lõi lò phản ứng có thể dẫn đến sự tan chảy."

  • "Researchers are studying the effects of thermal instability on the formation of clouds."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của sự bất ổn nhiệt đến sự hình thành mây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal instability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thermodynamic instability(bất ổn nhiệt động lực học)
convective instability(bất ổn đối lưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khí tượng học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal instability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học để mô tả sự bất ổn trong khí quyển, có thể dẫn đến sự hình thành giông bão. Trong kỹ thuật, nó có thể đề cập đến sự bất ổn nhiệt trong các hệ thống hoặc vật liệu. Sự khác biệt chính giữa 'thermal instability' và các khái niệm tương tự như 'temperature gradient' là 'thermal instability' nhấn mạnh đến trạng thái động, nơi sự khác biệt nhiệt độ dẫn đến các quá trình tự phát và hỗn loạn, trong khi 'temperature gradient' chỉ đơn giản mô tả sự thay đổi nhiệt độ theo khoảng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in': Diễn tả sự tồn tại của sự bất ổn nhiệt trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'thermal instability in the atmosphere'. 'of': Thường được sử dụng để chỉ loại bất ổn nhiệt hoặc nguồn gốc của nó. Ví dụ: 'a study of thermal instability'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal instability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)