(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal stability
C1

thermal stability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính ổn định nhiệt độ bền nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một vật liệu hoặc chất để chống lại những thay đổi trong các tính chất vật lý hoặc hóa học của nó khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

The ability of a material or substance to resist changes in its physical or chemical properties when exposed to temperature variations.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal stability'

  • "The thermal stability of the new alloy allows it to be used in high-temperature applications."

    "Sự ổn định nhiệt của hợp kim mới cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao."

  • "The thermal stability of the plastic is crucial for its use in microwave ovens."

    "Sự ổn định nhiệt của nhựa là rất quan trọng để sử dụng nó trong lò vi sóng."

  • "Improving the thermal stability of solar cells is a major research goal."

    "Cải thiện sự ổn định nhiệt của pin mặt trời là một mục tiêu nghiên cứu chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stability
  • Adjective: thermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat resistance(khả năng chịu nhiệt)
temperature resistance(khả năng kháng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Thermal stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu, hóa học và kỹ thuật. Nó mô tả khả năng của một chất duy trì cấu trúc và chức năng của nó trong phạm vi nhiệt độ nhất định. Sự ổn định nhiệt rất quan trọng trong các ứng dụng như thiết kế động cơ, sản xuất điện tử và bảo quản thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at in

* **of:** Dùng để chỉ sự ổn định nhiệt *của* vật liệu hoặc chất. Ví dụ: "the thermal stability of the polymer".
* **at:** Dùng để chỉ sự ổn định nhiệt *ở* một nhiệt độ cụ thể. Ví dụ: "the material's thermal stability at 200°C".
* **in:** Dùng để chỉ sự ổn định nhiệt *trong* một môi trường cụ thể. Ví dụ: "the thermal stability in a high-radiation environment".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal stability'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This material exhibits excellent thermal stability, doesn't it?
Vật liệu này thể hiện sự ổn định nhiệt tuyệt vời, phải không?
Phủ định
The polymer doesn't have sufficient thermal stability for this application, does it?
Polyme không có đủ độ ổn định nhiệt cho ứng dụng này, phải không?
Nghi vấn
The thermal properties are stable, aren't they?
Các đặc tính nhiệt là ổn định, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)