policy institute
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy institute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức tiến hành nghiên cứu và vận động liên quan đến chính sách công.
Definition (English Meaning)
An organization that conducts research and advocacy concerning public policy.
Ví dụ Thực tế với 'Policy institute'
-
"The policy institute published a report on climate change mitigation strategies."
"Viện chính sách đã công bố một báo cáo về các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu."
-
"Many policy institutes are non-profit organizations."
"Nhiều viện chính sách là các tổ chức phi lợi nhuận."
-
"The policy institute's recommendations were taken into consideration by the government."
"Các khuyến nghị của viện chính sách đã được chính phủ xem xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy institute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: policy institute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy institute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một tổ chức chuyên biệt, tập trung vào việc phân tích, đánh giá và đề xuất các giải pháp cho các vấn đề chính sách. Khác với một think tank chung chung, 'policy institute' thường có định hướng rõ ràng về mục tiêu và kết quả chính sách cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy institute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.