(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-depth knowledge
C1

in-depth knowledge

Noun phrase (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức chuyên sâu kiến thức sâu rộng hiểu biết thấu đáo nắm vững kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết thấu đáo và chi tiết về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

Thorough and detailed understanding of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'In-depth knowledge'

  • "She has in-depth knowledge of the legal system."

    "Cô ấy có kiến thức sâu rộng về hệ thống pháp luật."

  • "The course provides students with in-depth knowledge of modern history."

    "Khóa học cung cấp cho sinh viên kiến thức chuyên sâu về lịch sử hiện đại."

  • "To be successful in this role, you need in-depth knowledge of the industry."

    "Để thành công trong vai trò này, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial knowledge(kiến thức hời hợt)
basic knowledge(kiến thức cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

expertise(chuyên môn) mastery(sự tinh thông)
understanding(sự hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'In-depth knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ hiểu biết sâu sắc, vượt qua kiến thức cơ bản hoặc hời hợt. Nó thường được sử dụng để mô tả trình độ chuyên môn cao hoặc sự am hiểu sâu sắc một vấn đề phức tạp. Khác với 'basic knowledge' (kiến thức cơ bản) hoặc 'superficial knowledge' (kiến thức hời hợt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in about

'in-depth knowledge of' + [subject] (ví dụ: in-depth knowledge of physics) chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một môn học cụ thể. 'in-depth knowledge in' + [area] (ví dụ: in-depth knowledge in marketing) nhấn mạnh lĩnh vực chuyên môn. 'in-depth knowledge about' + [topic] (ví dụ: in-depth knowledge about climate change) ám chỉ hiểu biết chi tiết về một chủ đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)