thought police
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thought police'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực lượng cảnh sát mật theo dõi và trừng phạt những người có suy nghĩ không chính thống hoặc không được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
A secret police force that monitors and punishes people for unorthodox or unacceptable thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Thought police'
-
"Critics accused the government of acting like a thought police by suppressing dissent."
"Những nhà phê bình cáo buộc chính phủ hành động như cảnh sát tư tưởng bằng cách đàn áp sự bất đồng chính kiến."
-
"The company's social media policy was seen by some employees as a form of thought police."
"Chính sách truyền thông xã hội của công ty được một số nhân viên xem là một hình thức cảnh sát tư tưởng."
-
"He felt like he was living in a society run by the thought police when he couldn't express his opinions freely."
"Anh ấy cảm thấy như mình đang sống trong một xã hội do cảnh sát tư tưởng điều hành khi anh ấy không thể bày tỏ ý kiến của mình một cách tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thought police'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thought police
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thought police'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này xuất phát từ tiểu thuyết 'Nineteen Eighty-Four' của George Orwell, ám chỉ một chế độ độc tài toàn trị, nơi ngay cả suy nghĩ cá nhân cũng bị kiểm soát. Nó thường được sử dụng để phê phán các nỗ lực kiểm duyệt hoặc đàn áp tư tưởng, hoặc các hành vi mà người nói cho là xâm phạm quyền tự do tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thought police'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.