orwellian
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orwellian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang đặc điểm hoặc tương tự như nhà nước toàn trị được mô tả trong tiểu thuyết *Năm 1984* của George Orwell.
Definition (English Meaning)
Resembling or characteristic of the totalitarian state described in George Orwell's novel *Nineteen Eighty-Four*
Ví dụ Thực tế với 'Orwellian'
-
"The government's new surveillance program is seen by many as an orwellian intrusion into people's lives."
"Chương trình giám sát mới của chính phủ bị nhiều người xem là một sự xâm phạm kiểu Orwell vào cuộc sống của người dân."
-
"The use of facial recognition technology in public spaces raises orwellian concerns."
"Việc sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt ở những nơi công cộng làm dấy lên những lo ngại kiểu Orwell."
-
"Some critics have described the company's data collection practices as orwellian."
"Một số nhà phê bình đã mô tả các hoạt động thu thập dữ liệu của công ty là kiểu Orwell."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orwellian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: orwellian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orwellian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'orwellian' thường được dùng để mô tả các tình huống, chính sách, hoặc công nghệ liên quan đến sự giám sát, kiểm soát chặt chẽ của chính phủ hoặc các tổ chức quyền lực đối với người dân, sự đàn áp tự do cá nhân, bóp méo sự thật, và tuyên truyền. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ một xã hội ngột ngạt, thiếu tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Orwellian in its scope' (rộng lớn theo kiểu Orwell), 'Orwellian about data collection' (kiểu Orwell về việc thu thập dữ liệu), 'Orwellian regarding freedom of speech' (kiểu Orwell về tự do ngôn luận). Các giới từ này thường đi sau tính từ 'orwellian' để chỉ khía cạnh cụ thể mà sự so sánh với thế giới 'Năm 1984' được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orwellian'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not implemented such orwellian surveillance measures, the citizens would have trusted them more.
|
Nếu chính phủ đã không thực hiện các biện pháp giám sát mang tính chất Orwellian như vậy, người dân đã tin tưởng họ hơn. |
| Phủ định |
If the media had not been so influenced by orwellian propaganda, people would not have been so easily misled.
|
Nếu truyền thông không bị ảnh hưởng nhiều bởi tuyên truyền kiểu Orwellian, mọi người đã không dễ bị lừa dối như vậy. |
| Nghi vấn |
Would society have progressed further if it had not been for the orwellian control measures in place?
|
Xã hội có thể đã tiến bộ hơn nếu không có các biện pháp kiểm soát kiểu Orwellian đang được áp dụng không? |