(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thriving relationship
B2

thriving relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ phát triển mạnh mẽ mối quan hệ thịnh vượng mối quan hệ bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriving relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát triển mạnh mẽ và thành công; thịnh vượng.

Definition (English Meaning)

Growing and developing successfully; flourishing.

Ví dụ Thực tế với 'Thriving relationship'

  • "A thriving business is essential for the local economy."

    "Một doanh nghiệp phát triển mạnh là yếu tố cần thiết cho nền kinh tế địa phương."

  • "Regular communication is essential for a thriving relationship."

    "Giao tiếp thường xuyên là điều cần thiết cho một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ."

  • "They work hard to maintain a thriving relationship."

    "Họ làm việc chăm chỉ để duy trì một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thriving relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failing relationship(mối quan hệ thất bại)
strained relationship(mối quan hệ căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

intimacy(sự thân mật) commitment(sự cam kết)
communication(sự giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Thriving relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "thriving" diễn tả sự phát triển tích cực, khỏe mạnh và thành công. Nó không chỉ đơn thuần là tồn tại mà còn đang tiến triển tốt. Khác với "successful" (thành công) chỉ kết quả, "thriving" nhấn mạnh quá trình phát triển và lớn mạnh liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriving relationship'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please cultivate a thriving relationship with your colleagues.
Làm ơn vun đắp một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ với các đồng nghiệp của bạn.
Phủ định
Don't neglect your thriving relationship; nurture it regularly.
Đừng bỏ bê mối quan hệ đang phát triển của bạn; hãy nuôi dưỡng nó thường xuyên.
Nghi vấn
Let's prioritize actions that make our relationship thrive, shall we?
Chúng ta hãy ưu tiên những hành động làm cho mối quan hệ của chúng ta phát triển mạnh mẽ, được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)