thriving relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriving relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát triển mạnh mẽ và thành công; thịnh vượng.
Definition (English Meaning)
Growing and developing successfully; flourishing.
Ví dụ Thực tế với 'Thriving relationship'
-
"A thriving business is essential for the local economy."
"Một doanh nghiệp phát triển mạnh là yếu tố cần thiết cho nền kinh tế địa phương."
-
"Regular communication is essential for a thriving relationship."
"Giao tiếp thường xuyên là điều cần thiết cho một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ."
-
"They work hard to maintain a thriving relationship."
"Họ làm việc chăm chỉ để duy trì một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thriving relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thriving relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "thriving" diễn tả sự phát triển tích cực, khỏe mạnh và thành công. Nó không chỉ đơn thuần là tồn tại mà còn đang tiến triển tốt. Khác với "successful" (thành công) chỉ kết quả, "thriving" nhấn mạnh quá trình phát triển và lớn mạnh liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriving relationship'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please cultivate a thriving relationship with your colleagues.
|
Làm ơn vun đắp một mối quan hệ phát triển mạnh mẽ với các đồng nghiệp của bạn. |
| Phủ định |
Don't neglect your thriving relationship; nurture it regularly.
|
Đừng bỏ bê mối quan hệ đang phát triển của bạn; hãy nuôi dưỡng nó thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Let's prioritize actions that make our relationship thrive, shall we?
|
Chúng ta hãy ưu tiên những hành động làm cho mối quan hệ của chúng ta phát triển mạnh mẽ, được không? |