flourishing relationship
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flourishing relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang phát triển hoặc thành công; thịnh vượng.
Definition (English Meaning)
Growing or developing successfully; thriving.
Ví dụ Thực tế với 'Flourishing relationship'
-
"A flourishing relationship requires constant effort and communication."
"Một mối quan hệ thịnh vượng đòi hỏi nỗ lực và giao tiếp liên tục."
-
"They have a flourishing relationship built on mutual respect and understanding."
"Họ có một mối quan hệ thịnh vượng được xây dựng trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau."
-
"The company enjoys a flourishing relationship with its clients."
"Công ty có một mối quan hệ phát triển tốt đẹp với khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flourishing relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flourish
- Verb: flourish
- Adjective: flourishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flourishing relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'flourishing' miêu tả sự phát triển tích cực và mạnh mẽ. Nó thường được dùng để chỉ sự thành công và thịnh vượng trong một khoảng thời gian. Khác với 'successful', 'flourishing' nhấn mạnh vào quá trình phát triển liên tục và sự khỏe mạnh của mối quan hệ. Nó mang ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ đạt được một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flourishing relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.