factor iia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factor iia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố đông máu, cụ thể là prothrombin, một serine protease được chuyển đổi thành thrombin trong quá trình đông máu.
Definition (English Meaning)
A coagulation factor, specifically prothrombin, a serine protease that is converted to thrombin in the clotting process.
Ví dụ Thực tế với 'Factor iia'
-
"Factor IIa is crucial for the formation of blood clots."
"Yếu tố IIa rất quan trọng cho sự hình thành cục máu đông."
-
"The concentration of Factor IIa was measured to assess coagulation function."
"Nồng độ của Yếu tố IIa được đo để đánh giá chức năng đông máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factor iia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factor iia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Factor IIa là dạng hoạt động của prothrombin (Factor II). Nó là một enzyme serine protease đóng vai trò trung tâm trong quá trình đông máu. Nó chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo thành lưới đông máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo. Ví dụ: activation *of* factor II. in: Được dùng để chỉ vai trò hoặc sự tham gia vào một quá trình. Ví dụ: role *in* coagulation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factor iia'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been factoring in the new data into their ongoing research.
|
Các nhà khoa học đã và đang tính đến dữ liệu mới vào nghiên cứu đang diễn ra của họ. |
| Phủ định |
The company hasn't been factoring in environmental costs when making decisions.
|
Công ty đã không tính đến chi phí môi trường khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Has the government been factoring in public opinion when creating this policy?
|
Chính phủ đã và đang tính đến ý kiến của công chúng khi xây dựng chính sách này phải không? |