(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time frame
B2

time frame

noun

Nghĩa tiếng Việt

khung thời gian khoảng thời gian thời hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time frame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian trong đó một điều gì đó được kỳ vọng sẽ xảy ra hoặc hoàn thành.

Definition (English Meaning)

A period of time within which something is expected to happen or be completed.

Ví dụ Thực tế với 'Time frame'

  • "We need to establish a realistic time frame for the project."

    "Chúng ta cần thiết lập một khung thời gian thực tế cho dự án."

  • "The government set a time frame of five years for the reforms."

    "Chính phủ đặt ra một khung thời gian năm năm cho các cuộc cải cách."

  • "We are working within a very tight time frame to get this product to market."

    "Chúng tôi đang làm việc trong một khung thời gian rất eo hẹp để đưa sản phẩm này ra thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time frame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: time frame
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

timescale(khung thời gian)
deadline(thời hạn)
schedule(lịch trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Time frame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'time frame' nhấn mạnh đến giới hạn thời gian có sẵn để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch và quản lý dự án. Khác với 'time period' (khoảng thời gian), 'time frame' mang tính chủ động và có mục tiêu rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within over in

* **within:** 'The project must be completed *within* a tight time frame.' (Dự án phải được hoàn thành *trong* một khung thời gian eo hẹp.)
* **over:** 'We will evaluate the results *over* a three-month time frame.' (Chúng tôi sẽ đánh giá kết quả *trong* một khung thời gian ba tháng.)
* **in:** 'The work should be done *in* a short time frame.' (Công việc nên được hoàn thành *trong* một khung thời gian ngắn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time frame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)