printing powder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printing powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất bột mịn được sử dụng trong các quy trình in ấn, thường để tăng cường chất lượng hình ảnh hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A fine substance used in printing processes, often for enhancing image quality or for special effects.
Ví dụ Thực tế với 'Printing powder'
-
"The technician carefully applied the printing powder to the circuit board."
"Kỹ thuật viên cẩn thận thoa bột in lên bảng mạch."
-
"This printing powder is ideal for creating high-resolution images."
"Loại bột in này lý tưởng để tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao."
-
"The new printing powder significantly improved the durability of the printed parts."
"Loại bột in mới đã cải thiện đáng kể độ bền của các bộ phận được in."
Từ loại & Từ liên quan của 'Printing powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: printing powder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Printing powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bột in có thể bao gồm nhiều loại bột khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong in 3D, nó có thể là bột kim loại hoặc nhựa. Trong in ấn truyền thống, nó có thể là bột màu hoặc bột phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Được sử dụng để chỉ vật liệu mà bột được trộn lẫn hoặc sử dụng cùng. Ví dụ: "The printer used printing powder with resin."
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích của bột. Ví dụ: "This printing powder is for creating textured effects."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Printing powder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.