(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trackpad
B1

trackpad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bàn di chuột bàn cảm ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trackpad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt cảm ứng trên máy tính xách tay hoặc thiết bị khác, được sử dụng để di chuyển con trỏ.

Definition (English Meaning)

A touch-sensitive surface on a laptop or other device, used to move the cursor.

Ví dụ Thực tế với 'Trackpad'

  • "I prefer using a trackpad over a mouse when I'm traveling."

    "Tôi thích sử dụng trackpad hơn chuột khi đi du lịch."

  • "The trackpad on my laptop is very responsive."

    "Trackpad trên máy tính xách tay của tôi rất nhạy."

  • "Some people find it difficult to use a trackpad accurately."

    "Một số người cảm thấy khó sử dụng trackpad một cách chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trackpad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trackpad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mouse(chuột)
cursor(con trỏ)
laptop(máy tính xách tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Trackpad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trackpad là một thiết bị nhập liệu thay thế cho chuột, thường được tích hợp trên máy tính xách tay. Nó cho phép người dùng điều khiển con trỏ bằng cách di ngón tay trên bề mặt cảm ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trackpad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)