(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional commerce
B2

traditional commerce

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại truyền thống buôn bán truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional commerce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại truyền thống đề cập đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ được thực hiện thông qua các cửa hàng vật lý, tương tác trực tiếp và các phương pháp thông thường đã được thiết lập, thay vì các nền tảng trực tuyến.

Definition (English Meaning)

Traditional commerce refers to the exchange of goods and services conducted through physical stores, face-to-face interactions, and established, conventional methods, rather than online platforms.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional commerce'

  • "Many small businesses still rely on traditional commerce to reach their customers."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn dựa vào thương mại truyền thống để tiếp cận khách hàng của họ."

  • "The rise of e-commerce has significantly impacted traditional commerce."

    "Sự trỗi dậy của thương mại điện tử đã tác động đáng kể đến thương mại truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional commerce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

e-commerce(thương mại điện tử)
online commerce(thương mại trực tuyến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Traditional commerce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với thương mại điện tử (e-commerce). Nó nhấn mạnh các phương thức mua bán cổ điển, nơi người mua và người bán gặp gỡ trực tiếp, thanh toán bằng tiền mặt hoặc các phương tiện truyền thống khác, và hàng hóa được giao ngay lập tức. Nó bao hàm một hệ thống kinh doanh có lịch sử lâu đời và được xây dựng dựa trên các mối quan hệ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ địa điểm, ví dụ: 'trading in traditional commerce'. 'within' dùng để chỉ phạm vi hoạt động, ví dụ: 'challenges within traditional commerce'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional commerce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)