conventional trade
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thương mại được thực hiện thông qua các phương pháp và kênh truyền thống, thường liên quan đến hàng hóa vật chất và các thông lệ thị trường đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
Trade conducted through established and traditional methods and channels, often involving physical goods and established market practices.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional trade'
-
"Conventional trade still accounts for a significant portion of global commerce, especially in developing countries."
"Thương mại truyền thống vẫn chiếm một phần đáng kể trong thương mại toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển."
-
"The company relies heavily on conventional trade for its exports."
"Công ty phụ thuộc nhiều vào thương mại truyền thống cho việc xuất khẩu."
-
"Despite the rise of e-commerce, conventional trade remains a vital part of the local economy."
"Mặc dù thương mại điện tử phát triển, thương mại truyền thống vẫn là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc sử dụng các phương pháp giao dịch lâu đời và đã được chấp nhận rộng rãi, trái ngược với các hình thức thương mại mới hơn hoặc phi truyền thống như thương mại điện tử hoặc giao dịch tiền điện tử. Nó thường liên quan đến các giao dịch mua bán hàng hóa hữu hình, trao đổi trực tiếp giữa các doanh nghiệp và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn thương mại đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional trade'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, conventional trade has really boosted their local economy!
|
Ồ, thương mại truyền thống thực sự đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương của họ! |
| Phủ định |
Alas, conventional trade isn't always the most ethical option.
|
Than ôi, thương mại truyền thống không phải lúc nào cũng là lựa chọn đạo đức nhất. |
| Nghi vấn |
Hey, is conventional trade still relevant in the digital age?
|
Này, thương mại truyền thống có còn phù hợp trong thời đại kỹ thuật số không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experts predict that in the future, developing nations will be engaging in conventional trade practices to stabilize their economies.
|
Các chuyên gia dự đoán rằng trong tương lai, các quốc gia đang phát triển sẽ tham gia vào các hoạt động thương mại truyền thống để ổn định nền kinh tế của họ. |
| Phủ định |
Due to the rise of e-commerce, small businesses won't be relying on conventional trade methods as much in the coming years.
|
Do sự trỗi dậy của thương mại điện tử, các doanh nghiệp nhỏ sẽ không còn dựa vào các phương pháp thương mại truyền thống nhiều trong những năm tới. |
| Nghi vấn |
Will international organizations be promoting conventional trade agreements to foster global economic cooperation?
|
Liệu các tổ chức quốc tế có thúc đẩy các hiệp định thương mại truyền thống để thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu không? |