traffic collision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic collision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự cố trong đó một xe cộ đường bộ va chạm với một xe khác, người đi bộ, động vật, mảnh vỡ trên đường, hoặc chướng ngại vật cố định khác, chẳng hạn như cây hoặc cột điện.
Definition (English Meaning)
An incident in which a road vehicle collides with another vehicle, pedestrian, animal, road debris, or other stationary obstruction, such as a tree or utility pole.
Ví dụ Thực tế với 'Traffic collision'
-
"The traffic collision resulted in several injuries."
"Vụ va chạm giao thông đã dẫn đến một vài thương tích."
-
"Police are investigating the traffic collision."
"Cảnh sát đang điều tra vụ va chạm giao thông."
-
"The traffic collision caused major delays on the highway."
"Vụ va chạm giao thông đã gây ra sự chậm trễ lớn trên đường cao tốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic collision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traffic collision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traffic collision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trung lập, dùng để chỉ các vụ va chạm giao thông nói chung. Nó có thể bao gồm các vụ tai nạn nghiêm trọng gây thương tích hoặc tử vong, cũng như các vụ va chạm nhỏ gây hư hỏng tài sản. Thường được sử dụng trong báo cáo thống kê, bảo hiểm và pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In': diễn tả một sự kiện, tai nạn xảy ra ở đâu đó. Ví dụ: 'There was a traffic collision in the city center.' ('Đã có một vụ va chạm giao thông ở trung tâm thành phố.')
'- Involving': Diễn tả một hoặc nhiều đối tượng bị liên quan trong vụ tai nạn. Ví dụ: 'The traffic collision involving two cars caused a major delay.' ('Vụ va chạm giao thông liên quan đến hai xe ô tô đã gây ra sự chậm trễ lớn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic collision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.