transaction fee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transaction fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí được tính để xử lý một giao dịch, chẳng hạn như thanh toán hoặc chuyển khoản ngân hàng.
Definition (English Meaning)
A charge assessed for processing a transaction, such as a payment or a bank transfer.
Ví dụ Thực tế với 'Transaction fee'
-
"The transaction fee on ATM withdrawals is $2."
"Phí giao dịch khi rút tiền tại ATM là 2 đô la."
-
"Be sure to check the transaction fees before making a purchase."
"Hãy chắc chắn kiểm tra phí giao dịch trước khi mua hàng."
-
"Some banks waive transaction fees for premium account holders."
"Một số ngân hàng miễn phí giao dịch cho chủ tài khoản cao cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transaction fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transaction fee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transaction fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'transaction fee' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử và đầu tư. Nó bao gồm các chi phí liên quan đến việc thực hiện một giao dịch, từ phí xử lý thanh toán thẻ tín dụng đến phí môi giới chứng khoán. Sự khác biệt giữa 'transaction fee' và 'service fee' là 'transaction fee' gắn liền với từng giao dịch cụ thể, trong khi 'service fee' có thể là một khoản phí định kỳ hoặc phí cho một dịch vụ tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ đối tượng chịu phí (ví dụ: transaction fee on withdrawals). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của phí (ví dụ: transaction fee for international transfers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transaction fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.