brokerage fee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brokerage fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí mà một nhà môi giới tính cho các dịch vụ của họ trong việc tạo điều kiện cho một giao dịch, chẳng hạn như mua hoặc bán cổ phiếu, trái phiếu hoặc các khoản đầu tư khác.
Definition (English Meaning)
A fee charged by a broker for their services in facilitating a transaction, such as buying or selling stocks, bonds, or other investments.
Ví dụ Thực tế với 'Brokerage fee'
-
"The brokerage fee for selling the shares was $25."
"Phí môi giới để bán cổ phiếu là 25 đô la."
-
"Investors should compare brokerage fees before opening an account."
"Nhà đầu tư nên so sánh phí môi giới trước khi mở tài khoản."
-
"Some online brokers offer lower brokerage fees than traditional brokers."
"Một số nhà môi giới trực tuyến cung cấp phí môi giới thấp hơn so với các nhà môi giới truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brokerage fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brokerage fee (số nhiều: brokerage fees)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brokerage fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brokerage fee thường được dùng trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán. Nó bao gồm chi phí thực hiện giao dịch, tư vấn đầu tư, và các dịch vụ liên quan khác. Cần phân biệt với các loại phí khác như management fee (phí quản lý), performance fee (phí hiệu suất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: brokerage fee on a trade (phí môi giới trên một giao dịch).
for: brokerage fee for services rendered (phí môi giới cho các dịch vụ đã cung cấp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brokerage fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.