processing fee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Processing fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản phí được tính để trang trải chi phí xử lý một giao dịch hoặc ứng dụng.
Definition (English Meaning)
A fee charged to cover the costs of processing a transaction or application.
Ví dụ Thực tế với 'Processing fee'
-
"The bank charges a processing fee for each international wire transfer."
"Ngân hàng tính phí xử lý cho mỗi giao dịch chuyển tiền quốc tế."
-
"A processing fee will be added to your total bill."
"Phí xử lý sẽ được cộng vào tổng hóa đơn của bạn."
-
"The application processing fee is non-refundable."
"Phí xử lý hồ sơ đăng ký không được hoàn lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Processing fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: processing fee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Processing fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Processing fee thường bao gồm các chi phí hành chính, chi phí liên quan đến nhân sự, chi phí hệ thống và các chi phí khác phát sinh trong quá trình xử lý. Nó khác với 'service charge' (phí dịch vụ), thường liên quan trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ cụ thể. 'Administrative fee' (phí hành chính) là một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm processing fee.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Processing fee for" được sử dụng để chỉ mục đích của phí. Ví dụ: "processing fee for a loan application." "Processing fee on" thường được sử dụng khi phí được tính trên một số hành động hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: "processing fee on each transaction."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Processing fee'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The processing fee is $25.
|
Phí xử lý là 25 đô la. |
| Phủ định |
There is no processing fee for online payments.
|
Không có phí xử lý cho thanh toán trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Is there a processing fee for this transaction?
|
Có phí xử lý cho giao dịch này không? |