(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspirational leadership
C1

inspirational leadership

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng lãnh đạo truyền cảm hứng lãnh đạo truyền cảm hứng tố chất lãnh đạo truyền cảm hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspirational leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng truyền cảm hứng, động lực và hướng dẫn người khác bằng cách cung cấp một tầm nhìn và tạo ra một môi trường tích cực, khuyến khích.

Definition (English Meaning)

The ability to motivate and guide others by providing a vision and creating a positive, encouraging environment.

Ví dụ Thực tế với 'Inspirational leadership'

  • "Her inspirational leadership transformed the company culture."

    "Khả năng lãnh đạo truyền cảm hứng của cô ấy đã thay đổi văn hóa công ty."

  • "The new CEO's inspirational leadership style quickly boosted employee morale."

    "Phong cách lãnh đạo truyền cảm hứng của CEO mới đã nhanh chóng nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên."

  • "Inspirational leadership is crucial for navigating periods of significant change."

    "Khả năng lãnh đạo truyền cảm hứng là rất quan trọng để vượt qua những giai đoạn thay đổi lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspirational leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visionary leadership(lãnh đạo có tầm nhìn)
motivational leadership(lãnh đạo tạo động lực)
charismatic leadership(lãnh đạo lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empowerment(sự trao quyền)
motivation(động lực)
vision(tầm nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lãnh đạo Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Inspirational leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến khả năng của người lãnh đạo trong việc khơi dậy sự nhiệt huyết và cam kết từ những người khác. Không chỉ là quản lý, lãnh đạo truyền cảm hứng tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc nơi mọi người cảm thấy có giá trị và được khuyến khích phát triển. Nó khác với 'transactional leadership' (lãnh đạo giao dịch) vốn dựa trên phần thưởng và hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspirational leadership'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she demonstrated inspirational leadership, the team achieved all of its goals.
Bởi vì cô ấy thể hiện khả năng lãnh đạo đầy cảm hứng, cả đội đã đạt được tất cả các mục tiêu của mình.
Phủ định
Unless he develops inspirational leadership skills, he won't be promoted to a management position.
Trừ khi anh ấy phát triển các kỹ năng lãnh đạo đầy cảm hứng, anh ấy sẽ không được thăng chức lên vị trí quản lý.
Nghi vấn
If the CEO shows inspirational leadership, will the employees feel more motivated?
Nếu CEO thể hiện khả năng lãnh đạo đầy cảm hứng, liệu nhân viên có cảm thấy có động lực hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)