(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transferring
B1

transferring

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

chuyển chuyển giao chuyển nhượng di chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transferring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển, chuyển giao, chuyển nhượng một cái gì đó hoặc ai đó từ một nơi, người hoặc tình huống này sang một nơi, người hoặc tình huống khác.

Definition (English Meaning)

Moving something or someone from one place, person, or situation to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transferring'

  • "She is transferring the files to a USB drive."

    "Cô ấy đang chuyển các tệp vào ổ USB."

  • "The company is transferring its headquarters to a new location."

    "Công ty đang chuyển trụ sở chính đến một địa điểm mới."

  • "Transferring data can be a slow process."

    "Việc chuyển dữ liệu có thể là một quá trình chậm chạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transferring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Transferring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng "transferring" thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc khi đóng vai trò là danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình chuyển giao đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Ví dụ: transferring money *to* someone (chuyển tiền cho ai đó); transferring data *from* one computer to another (chuyển dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transferring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)