transferring
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transferring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển, chuyển giao, chuyển nhượng một cái gì đó hoặc ai đó từ một nơi, người hoặc tình huống này sang một nơi, người hoặc tình huống khác.
Definition (English Meaning)
Moving something or someone from one place, person, or situation to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transferring'
-
"She is transferring the files to a USB drive."
"Cô ấy đang chuyển các tệp vào ổ USB."
-
"The company is transferring its headquarters to a new location."
"Công ty đang chuyển trụ sở chính đến một địa điểm mới."
-
"Transferring data can be a slow process."
"Việc chuyển dữ liệu có thể là một quá trình chậm chạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transferring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transferring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng "transferring" thường được sử dụng trong thì tiếp diễn hoặc khi đóng vai trò là danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình chuyển giao đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: transferring money *to* someone (chuyển tiền cho ai đó); transferring data *from* one computer to another (chuyển dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transferring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.