transverse
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transverse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ngang, theo hướng ngang, cắt ngang.
Ví dụ Thực tế với 'Transverse'
-
"The bridge has transverse beams for added support."
"Cây cầu có các dầm ngang để tăng cường độ chắc chắn."
-
"The transverse muscle fibers contract to narrow the passageway."
"Các sợi cơ ngang co lại để thu hẹp đường dẫn."
-
"A transverse wave moves perpendicular to the direction of energy transfer."
"Một sóng ngang di chuyển vuông góc với hướng truyền năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transverse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transverse
- Adjective: transverse
- Adverb: transversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transverse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transverse' mô tả một cái gì đó nằm hoặc kéo dài theo chiều ngang hoặc cắt ngang một cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hình học, giải phẫu học và vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'to', nó chỉ hướng tác động hoặc vị trí tương đối. Ví dụ: 'transverse to the axis' (ngang với trục). Khi sử dụng với 'across', nó nhấn mạnh sự cắt ngang hoặc kéo dài qua một cái gì đó. Ví dụ: 'transverse across the river' (ngang qua sông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transverse'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has been building a transverse support beam for the bridge.
|
Đội xây dựng đã và đang xây dựng một dầm đỡ ngang cho cây cầu. |
| Phủ định |
The engineer hasn't been designing the bridge transversely; they've been focusing on longitudinal strength.
|
Kỹ sư đã không thiết kế cây cầu theo chiều ngang; họ đã tập trung vào độ bền theo chiều dọc. |
| Nghi vấn |
Has the river been flowing transversely across the valley floor?
|
Sông có đang chảy ngang qua đáy thung lũng không? |