(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transverse
B2

transverse

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngang cắt ngang mặt cắt ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ngang, theo hướng ngang, cắt ngang.

Definition (English Meaning)

Situated or lying across; in a crosswise direction.

Ví dụ Thực tế với 'Transverse'

  • "The bridge has transverse beams for added support."

    "Cây cầu có các dầm ngang để tăng cường độ chắc chắn."

  • "The transverse muscle fibers contract to narrow the passageway."

    "Các sợi cơ ngang co lại để thu hẹp đường dẫn."

  • "A transverse wave moves perpendicular to the direction of energy transfer."

    "Một sóng ngang di chuyển vuông góc với hướng truyền năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transverse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transverse
  • Adjective: transverse
  • Adverb: transversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horizontal(nằm ngang)
crosswise(theo chiều ngang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Transverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'transverse' mô tả một cái gì đó nằm hoặc kéo dài theo chiều ngang hoặc cắt ngang một cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hình học, giải phẫu học và vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to across

Khi sử dụng với 'to', nó chỉ hướng tác động hoặc vị trí tương đối. Ví dụ: 'transverse to the axis' (ngang với trục). Khi sử dụng với 'across', nó nhấn mạnh sự cắt ngang hoặc kéo dài qua một cái gì đó. Ví dụ: 'transverse across the river' (ngang qua sông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transverse'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew has been building a transverse support beam for the bridge.
Đội xây dựng đã và đang xây dựng một dầm đỡ ngang cho cây cầu.
Phủ định
The engineer hasn't been designing the bridge transversely; they've been focusing on longitudinal strength.
Kỹ sư đã không thiết kế cây cầu theo chiều ngang; họ đã tập trung vào độ bền theo chiều dọc.
Nghi vấn
Has the river been flowing transversely across the valley floor?
Sông có đang chảy ngang qua đáy thung lũng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)