(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treated petroleum
B2

treated petroleum

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

dầu mỏ đã qua xử lý dầu mỏ đã chế biến dầu mỏ tinh chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treated petroleum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dầu mỏ đã trải qua một quá trình xử lý để loại bỏ tạp chất, cải thiện tính chất hoặc chuyển đổi thành các sản phẩm hữu ích hơn.

Definition (English Meaning)

Petroleum that has undergone a process to remove impurities, improve its properties, or convert it into more useful products.

Ví dụ Thực tế với 'Treated petroleum'

  • "The treated petroleum is suitable for use in gasoline production."

    "Dầu mỏ đã qua xử lý phù hợp để sử dụng trong sản xuất xăng."

  • "The treated petroleum meets the required environmental standards."

    "Dầu mỏ đã qua xử lý đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường bắt buộc."

  • "The company invests heavily in facilities for treating petroleum."

    "Công ty đầu tư mạnh vào các cơ sở để xử lý dầu mỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treated petroleum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: treat
  • Adjective: treated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

crude petroleum(dầu mỏ thô)
untreated petroleum(dầu mỏ chưa qua xử lý)

Từ liên quan (Related Words)

hydrocracking(hydrocracking (quá trình cracking hydro))
desulfurization(khử lưu huỳnh)
refining(tinh chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hóa học Công nghiệp dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Treated petroleum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đề cập đến các quy trình như lọc dầu, xử lý hydro, xử lý bằng hóa chất để cải thiện chất lượng và hiệu suất của dầu mỏ. 'Treated' ở đây nhấn mạnh sự thay đổi, can thiệp vào trạng thái ban đầu của dầu thô. Khác với 'unprocessed petroleum' (dầu mỏ chưa qua xử lý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Ví dụ: 'treated petroleum with chemicals' (dầu mỏ được xử lý bằng hóa chất), 'treated petroleum by hydrocracking' (dầu mỏ được xử lý bằng hydrocracking). 'With' được sử dụng để chỉ tác nhân, hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý. 'By' được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc quy trình xử lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treated petroleum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)