refined petroleum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined petroleum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dầu mỏ đã qua quá trình xử lý để loại bỏ tạp chất và nâng cao chất lượng để sử dụng làm nhiên liệu hoặc các sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
Petroleum that has been processed to remove impurities and improve its quality for use as fuel or other products.
Ví dụ Thực tế với 'Refined petroleum'
-
"The refinery produces various products from refined petroleum."
"Nhà máy lọc dầu sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau từ dầu mỏ đã qua tinh chế."
-
"The price of refined petroleum products has been increasing."
"Giá các sản phẩm dầu mỏ đã qua tinh chế đang tăng lên."
-
"Regulations govern the transportation of refined petroleum."
"Các quy định quản lý việc vận chuyển dầu mỏ đã qua tinh chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refined petroleum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refined petroleum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'refined petroleum' thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, thương mại và pháp lý liên quan đến ngành công nghiệp dầu mỏ. Quá trình tinh chế bao gồm nhiều công đoạn như chưng cất, cracking, reforming, và xử lý để tạo ra các sản phẩm như xăng, dầu diesel, dầu hỏa, và nhiên liệu máy bay. 'Crude oil' (dầu thô) là dạng dầu mỏ chưa qua xử lý, trong khi 'refined petroleum' là sản phẩm đã qua xử lý để có thể sử dụng được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined petroleum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.