(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tremor activity
B2

tremor activity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động rung chấn tần suất rung chấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremor activity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xuất hiện hoặc tần suất của các rung chấn, đặc biệt là rung chấn địa chấn.

Definition (English Meaning)

The occurrence or frequency of tremors, especially seismic tremors.

Ví dụ Thực tế với 'Tremor activity'

  • "Scientists are monitoring the tremor activity near the fault line."

    "Các nhà khoa học đang theo dõi hoạt động rung chấn gần đường đứt gãy."

  • "The tremor activity has increased significantly in the past week."

    "Hoạt động rung chấn đã tăng lên đáng kể trong tuần qua."

  • "High levels of tremor activity can indicate an impending volcanic eruption."

    "Mức độ hoạt động rung chấn cao có thể chỉ ra một vụ phun trào núi lửa sắp xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tremor activity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
fault line(đường đứt gãy) seismograph(máy đo địa chấn)
volcano(núi lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Tremor activity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất học và địa vật lý, để mô tả mức độ hoạt động của các trận động đất hoặc rung chấn nhẹ. Nó nhấn mạnh đến việc theo dõi và đo lường các rung động này, thường là dấu hiệu của các quá trình địa chất đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của hoạt động, ví dụ: 'tremor activity of a volcano' (hoạt động rung chấn của một ngọn núi lửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremor activity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)