(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tried-and-true
B2

tried-and-true

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được kiểm chứng đã được chứng minh là hiệu quả kinh nghiệm truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tried-and-true'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chứng minh là hiệu quả và đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

Proven to be effective and reliable.

Ví dụ Thực tế với 'Tried-and-true'

  • "This is a tried-and-true method for solving this problem."

    "Đây là một phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả để giải quyết vấn đề này."

  • "The company uses a tried-and-true marketing strategy."

    "Công ty sử dụng một chiến lược marketing đã được chứng minh là hiệu quả."

  • "We rely on tried-and-true recipes passed down through generations."

    "Chúng tôi dựa vào những công thức nấu ăn đã được kiểm chứng qua nhiều thế hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tried-and-true'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tried-and-true
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Tried-and-true'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật, hoặc sản phẩm đã được sử dụng trong một thời gian dài và đã chứng minh được giá trị của chúng. Nó ngụ ý sự tin tưởng và an toàn vì đã được kiểm chứng qua thời gian. So với các từ đồng nghĩa như 'reliable' (đáng tin cậy) hoặc 'effective' (hiệu quả), 'tried-and-true' nhấn mạnh vào yếu tố kinh nghiệm và sự kiểm chứng qua thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tried-and-true'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)