(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trigger warning
C1

trigger warning

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảnh báo về nội dung nhạy cảm cảnh báo kích hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trigger warning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh báo được đưa ra ở đầu một bài viết, video, v.v., để báo cho người đọc hoặc người xem về nội dung có khả năng gây khó chịu (ví dụ: mô tả bạo lực).

Definition (English Meaning)

A statement at the start of a piece of writing, video, etc., alerting the reader or viewer to potentially distressing content (e.g. descriptions of violence).

Ví dụ Thực tế với 'Trigger warning'

  • "The article begins with a trigger warning for graphic depictions of violence."

    "Bài viết bắt đầu với một cảnh báo về những mô tả bạo lực bằng hình ảnh."

  • "Many universities now include trigger warnings in their syllabi."

    "Nhiều trường đại học hiện nay bao gồm cảnh báo về các vấn đề nhạy cảm trong đề cương môn học của họ."

  • "Some people find trigger warnings helpful, while others find them unnecessary."

    "Một số người thấy cảnh báo về các vấn đề nhạy cảm hữu ích, trong khi những người khác thấy chúng không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trigger warning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trigger warning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

content warning(cảnh báo nội dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Trigger warning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trigger warning được sử dụng để giúp những người có tiền sử chấn thương hoặc rối loạn lo âu chuẩn bị tinh thần hoặc tránh tiếp xúc với nội dung có thể kích động lại những ký ức hoặc cảm xúc tiêu cực. Nó khác với 'content warning' ở chỗ 'trigger warning' nhấn mạnh đến các phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và mang tính cá nhân hơn, trong khi 'content warning' chỉ đơn thuần thông báo về sự tồn tại của một chủ đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

Trigger warning *for*: Cảnh báo về điều gì (ví dụ: trigger warning for sexual assault). Trigger warning *about*: Cảnh báo về nội dung gì (ví dụ: trigger warning about violence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trigger warning'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the seminar concludes, the speaker will have been issuing a trigger warning for nearly ten minutes.
Vào thời điểm hội thảo kết thúc, diễn giả sẽ đã đưa ra cảnh báo nội dung nhạy cảm trong gần mười phút.
Phủ định
By the end of the presentation, she won't have been providing a trigger warning; she's assuming everyone is prepared.
Đến cuối buổi thuyết trình, cô ấy sẽ không còn đưa ra cảnh báo nội dung nhạy cảm nữa; cô ấy cho rằng mọi người đều đã chuẩn bị sẵn sàng.
Nghi vấn
Will the website have been displaying a trigger warning before showing potentially upsetting content?
Trang web có đang hiển thị cảnh báo nội dung nhạy cảm trước khi hiển thị nội dung có khả năng gây khó chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)