(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chest (storage)
A2

chest (storage)

noun

Nghĩa tiếng Việt

rương hòm thùng (lớn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chest (storage)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái hộp lớn, chắc chắn, thường làm bằng gỗ, được sử dụng để lưu trữ hoặc vận chuyển.

Definition (English Meaning)

A large strong box, typically made of wood, used for storage or transportation.

Ví dụ Thực tế với 'Chest (storage)'

  • "She kept her old letters in a wooden chest."

    "Cô ấy giữ những lá thư cũ của mình trong một cái rương gỗ."

  • "The pirate buried his treasure in a chest on the island."

    "Tên cướp biển chôn kho báu của mình trong một cái rương trên đảo."

  • "She found a dusty old chest in the attic."

    "Cô tìm thấy một cái rương cũ đầy bụi bặm trên gác mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chest (storage)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình Lưu trữ

Ghi chú Cách dùng 'Chest (storage)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chest' trong ngữ cảnh này ám chỉ một vật chứa có nắp đậy, thường được dùng để đựng đồ đạc cá nhân, quần áo, đồ chơi, hoặc các vật dụng có giá trị. Khác với 'box' (hộp) có kích thước và hình dạng đa dạng hơn, 'chest' thường lớn hơn, chắc chắn hơn và có tính trang trọng hơn (ví dụ: rương kho báu). So với 'trunk' (rương), 'chest' có thể nhỏ hơn hoặc tương đương, nhưng 'trunk' thường được sử dụng nhiều hơn cho việc vận chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' dùng để chỉ vật gì đó nằm bên trong rương: 'The toys are in the chest.' ('on' có thể dùng trong một số trường hợp, ví dụ: 'The book is on the chest' - quyển sách ở trên rương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chest (storage)'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandma's chest is full of old photos.
Rương của bà tôi chứa đầy ảnh cũ.
Phủ định
The pirates' chest isn't as valuable as they thought.
Chiếc rương của bọn cướp biển không có giá trị như họ nghĩ.
Nghi vấn
Is it John and Mary's chest that we saw in the attic?
Có phải cái rương của John và Mary mà chúng ta thấy trên gác mái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)