unthanked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthanked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được cảm ơn; không được đánh giá cao hoặc không được công nhận.
Definition (English Meaning)
Not having received thanks; unappreciated or unacknowledged.
Ví dụ Thực tế với 'Unthanked'
-
"She performed many unthanked tasks behind the scenes."
"Cô ấy đã thực hiện nhiều công việc không được cảm ơn phía sau hậu trường."
-
"He felt unthanked for all the overtime he had worked."
"Anh ấy cảm thấy không được cảm ơn vì tất cả thời gian làm thêm mà anh ấy đã làm."
-
"Many nurses feel unthanked for their dedication."
"Nhiều y tá cảm thấy không được cảm ơn vì sự tận tâm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unthanked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unthanked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unthanked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unthanked' thường dùng để mô tả những hành động, nỗ lực, hoặc sự giúp đỡ không được ai đó bày tỏ lòng biết ơn. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc công nhận giá trị hoặc sự đóng góp của người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'unappreciated' hoặc 'unacknowledged,' 'unthanked' tập trung đặc biệt vào việc thiếu lời cảm ơn trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthanked'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had completed all the tasks unthanked before the manager finally noticed his efforts.
|
Anh ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ mà không được cảm ơn trước khi người quản lý cuối cùng nhận thấy nỗ lực của anh ấy. |
| Phủ định |
She had not felt so unthanked for her dedication until the new policy was implemented.
|
Cô ấy đã không cảm thấy không được cảm ơn vì sự cống hiến của mình cho đến khi chính sách mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Had they ever felt so unthanked after all their hard work on the project?
|
Họ đã bao giờ cảm thấy không được cảm ơn sau tất cả những nỗ lực của họ cho dự án chưa? |