(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncongested traffic
B2

uncongested traffic

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao thông thông thoáng giao thông không bị tắc nghẽn lưu lượng giao thông thông suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncongested traffic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao thông không bị tắc nghẽn hoặc đông đúc bởi một lượng lớn phương tiện.

Definition (English Meaning)

Traffic that is not blocked or crowded with a large number of vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Uncongested traffic'

  • "We were able to reach the airport quickly because of the uncongested traffic."

    "Chúng tôi đã có thể đến sân bay một cách nhanh chóng nhờ giao thông thông thoáng."

  • "The uncongested traffic allowed us to make good time on our road trip."

    "Giao thông thông thoáng cho phép chúng tôi đi nhanh hơn trong chuyến đi đường dài."

  • "The highway was surprisingly uncongested, even during the morning commute."

    "Đường cao tốc đáng ngạc nhiên là thông thoáng, ngay cả trong giờ đi làm buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncongested traffic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncongested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free-flowing traffic(giao thông thông suốt)
light traffic(giao thông thưa thớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

congested traffic(giao thông tắc nghẽn)
heavy traffic(giao thông đông đúc)

Từ liên quan (Related Words)

rush hour(giờ cao điểm)
gridlock(tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng)
traffic jam(ùn tắc giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Uncongested traffic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng giao thông lý tưởng, khi các phương tiện có thể di chuyển một cách trôi chảy và dễ dàng. Trái ngược với 'congested traffic' (giao thông tắc nghẽn). Sự khác biệt nằm ở tiền tố 'un-' biểu thị sự phủ định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncongested traffic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying uncongested traffic makes my daily commute less stressful.
Việc tận hưởng giao thông thông thoáng khiến cho việc đi làm hàng ngày của tôi bớt căng thẳng hơn.
Phủ định
I can't imagine detesting uncongested traffic; it's always a pleasant experience.
Tôi không thể tưởng tượng ra việc ghét giao thông thông thoáng; đó luôn là một trải nghiệm thú vị.
Nghi vấn
Do you mind driving when the roads have uncongested traffic?
Bạn có ngại lái xe khi đường xá có giao thông thông thoáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)