under-equipped
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-equipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ thiết bị hoặc nguồn lực cần thiết.
Definition (English Meaning)
Not having the necessary equipment or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Under-equipped'
-
"The expedition was under-equipped for the harsh winter conditions."
"Đoàn thám hiểm không được trang bị đầy đủ cho điều kiện mùa đông khắc nghiệt."
-
"The small clinic was under-equipped to handle serious emergencies."
"Phòng khám nhỏ không được trang bị đầy đủ để xử lý các trường hợp khẩn cấp nghiêm trọng."
-
"Our soldiers were under-equipped, facing a technologically superior enemy."
"Những người lính của chúng ta bị thiếu trang bị, phải đối mặt với một kẻ thù có công nghệ vượt trội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under-equipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: under-equipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under-equipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu hụt về trang thiết bị, dụng cụ, hoặc nguồn lực cần thiết cho một mục đích cụ thể. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự bất lợi do thiếu thốn gây ra. Khác với 'ill-equipped' nhấn mạnh sự chuẩn bị kém nói chung, 'under-equipped' tập trung vào sự thiếu hụt về trang thiết bị cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under-equipped for' đề cập đến mục đích hoặc hoạt động mà người hoặc vật không đủ khả năng thực hiện do thiếu thiết bị. Ví dụ: 'The hospital was under-equipped for dealing with the pandemic.' 'Under-equipped to' nhấn mạnh khả năng hoặc năng lực bị hạn chế do thiếu trang thiết bị. Ví dụ: 'They were under-equipped to handle such a complex task.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-equipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.