(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlined
B1

underlined

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được gạch chân đã được gạch dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một đường kẻ dưới.

Definition (English Meaning)

Having a line drawn underneath.

Ví dụ Thực tế với 'Underlined'

  • "The title of the book was underlined in red."

    "Tên cuốn sách đã được gạch chân bằng màu đỏ."

  • "The underlined words are important vocabulary."

    "Những từ được gạch chân là từ vựng quan trọng."

  • "Please underline the key sentences in this paragraph."

    "Vui lòng gạch dưới những câu quan trọng trong đoạn văn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tin học (soạn thảo văn bản)

Ghi chú Cách dùng 'Underlined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một đoạn văn bản, tiêu đề, hoặc từ ngữ nào đó. Khác với *italicized* (in nghiêng) vốn nhấn mạnh bằng cách thay đổi kiểu chữ, *underlined* nhấn mạnh bằng cách thêm một đường thẳng dưới chữ. Cũng khác với *bold* (in đậm) vốn nhấn mạnh bằng cách làm chữ dày hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlined'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should underline the important words in the sentence.
Bạn nên gạch dưới những từ quan trọng trong câu.
Phủ định
You must not underline anything in the book.
Bạn không được gạch dưới bất cứ điều gì trong cuốn sách.
Nghi vấn
Could you underline your name on the list?
Bạn có thể gạch dưới tên của bạn trong danh sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)