underlined
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một đường kẻ dưới.
Definition (English Meaning)
Having a line drawn underneath.
Ví dụ Thực tế với 'Underlined'
-
"The title of the book was underlined in red."
"Tên cuốn sách đã được gạch chân bằng màu đỏ."
-
"The underlined words are important vocabulary."
"Những từ được gạch chân là từ vựng quan trọng."
-
"Please underline the key sentences in this paragraph."
"Vui lòng gạch dưới những câu quan trọng trong đoạn văn này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underlined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underline
- Adjective: underlined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underlined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một đoạn văn bản, tiêu đề, hoặc từ ngữ nào đó. Khác với *italicized* (in nghiêng) vốn nhấn mạnh bằng cách thay đổi kiểu chữ, *underlined* nhấn mạnh bằng cách thêm một đường thẳng dưới chữ. Cũng khác với *bold* (in đậm) vốn nhấn mạnh bằng cách làm chữ dày hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlined'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should underline the important words in the sentence.
|
Bạn nên gạch dưới những từ quan trọng trong câu. |
| Phủ định |
You must not underline anything in the book.
|
Bạn không được gạch dưới bất cứ điều gì trong cuốn sách. |
| Nghi vấn |
Could you underline your name on the list?
|
Bạn có thể gạch dưới tên của bạn trong danh sách không? |