(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highlighted
B1

highlighted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được làm nổi bật được nhấn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highlighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm nổi bật; được nhấn mạnh.

Definition (English Meaning)

Having been given special attention; emphasized.

Ví dụ Thực tế với 'Highlighted'

  • "The highlighted text indicates the key points of the document."

    "Phần văn bản được làm nổi bật cho thấy các điểm chính của tài liệu."

  • "The highlighted areas of the map show the most densely populated regions."

    "Các khu vực được làm nổi bật trên bản đồ cho thấy các vùng có mật độ dân số cao nhất."

  • "She highlighted the main points in her presentation using bold text."

    "Cô ấy đã làm nổi bật các điểm chính trong bài thuyết trình của mình bằng cách sử dụng chữ in đậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highlighted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

important(quan trọng)
significant(đáng kể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Highlighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'highlighted' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'highlight', được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó đã được làm cho nổi bật hoặc đáng chú ý. Nó thường được dùng để chỉ những phần quan trọng hoặc đáng lưu ý của một văn bản, bài thuyết trình, hoặc sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highlighted'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should highlight the key points in your essay.
Bạn nên làm nổi bật những điểm chính trong bài luận của bạn.
Phủ định
You must not highlight the entire page; just the important parts.
Bạn không được phép tô sáng toàn bộ trang; chỉ những phần quan trọng thôi.
Nghi vấn
Could you highlight the discrepancies in these reports?
Bạn có thể làm nổi bật những điểm khác biệt trong các báo cáo này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is going to highlight the important sentences in the essay.
Giáo viên sẽ đánh dấu những câu quan trọng trong bài luận.
Phủ định
I am not going to highlight every word in the textbook, just the key terms.
Tôi sẽ không đánh dấu mọi từ trong sách giáo khoa, chỉ những thuật ngữ chính.
Nghi vấn
Are you going to highlight those passages before the exam?
Bạn có định đánh dấu những đoạn văn đó trước kỳ thi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been highlighting important passages in the textbook for hours before the exam.
Cô ấy đã highlight những đoạn văn quan trọng trong sách giáo khoa hàng giờ trước kỳ thi.
Phủ định
They hadn't been highlighting the errors in the code, so the bug remained undetected.
Họ đã không highlight các lỗi trong mã, vì vậy lỗi vẫn không bị phát hiện.
Nghi vấn
Had you been highlighting the key points in the presentation before submitting it?
Bạn đã highlight những điểm chính trong bài thuyết trình trước khi nộp nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)